| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
57
|
28
|
| G7 |
723
|
133
|
| G6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
|
| G5 |
2658
|
5617
|
| G4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
|
| G3 |
33262
97280
|
48996
90337
|
| G2 |
36975
|
62264
|
| G1 |
74276
|
92797
|
| ĐB |
595270
|
091803
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 01, 03, 08 | |
| 1 | 17 | |
| 2 | 23, 24 | 28 |
| 3 | 33 | 33, 33, 37, 38 |
| 4 | 41 | 45 |
| 5 | 55, 57, 58, 59 | |
| 6 | 62, 67 | 60, 64 |
| 7 | 70, 72, 74, 75, 76 | 79 |
| 8 | 80, 81, 85 | 86, 89 |
| 9 | 91, 96, 97 |
XSMT - KQXSMT - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung hôm qua, hôm nay và ngày mai nhanh nhất, chính xác đều đặn hàng ngày, hàng tuần tại KQXS Việt. Theo dõi KQXS Việt để xem tường thuật kết quả xổ số trực tiếp từ nhà đài miền Trung nhanh và sớm nhất mỗi ngày.
Tại website KQXS Việt bạn có thể xem đầy đủ kết quả XSMT các đài Huế, Quảng Bình, Phú Yên, Đà Nẵng,... Chúng tôi cập nhật thông tin kết quả từ giải đặc biệt đến giải tám đồng thời cung cấp thông tin thống kê, dự đoán XSMT ngày mai để bạn đọc tham khảo.
Xổ số Miền Trung (XSMT) là một loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức và quản lý bởi các công ty xổ số của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, bao gồm các tỉnh từ Quảng Bình đến Bình Thuận.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng vào mỗi buổi chiều từ Thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày sẽ có 2 - 3 tỉnh tổ chức quay thưởng.
XSMT hoạt động hợp pháp và nó được phát hành bởi Bộ tài chính Việt Nam và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng hàng ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật. Mỗi ngày có 2-3 tỉnh quay số mở thưởng, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào khoảng 17h30. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
48
|
43
|
| G7 |
355
|
508
|
| G6 |
4312
1625
4423
|
3229
1412
4140
|
| G5 |
7078
|
4006
|
| G4 |
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
|
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
|
| G3 |
76856
07343
|
54234
95537
|
| G2 |
33351
|
13727
|
| G1 |
56594
|
77396
|
| ĐB |
432595
|
233904
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 01, 04, 06, 08 | |
| 1 | 12 | 12 |
| 2 | 23, 25 | 27, 29 |
| 3 | 34, 38 | 30, 34, 37 |
| 4 | 41, 43, 45, 48 | 40, 43 |
| 5 | 51, 55, 56 | |
| 6 | 69 | |
| 7 | 76, 78 | 73, 77 |
| 8 | 87, 88 | 86 |
| 9 | 94, 95 | 91, 96 |
Các buổi quay thưởng xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức tại trụ sở của các công ty xổ số kiến thiết thuộc các tỉnh miền Trung. Dưới đây là một số địa điểm quay thưởng cụ thể cho các tỉnh phổ biến:
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
35
|
73
|
| G7 |
549
|
024
|
| G6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| G5 |
7493
|
0810
|
| G4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| G3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| G2 |
98676
|
53582
|
| G1 |
49904
|
15868
|
| ĐB |
334029
|
615735
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00, 04, 05 | 00 |
| 1 | 10, 11, 11, 12 | |
| 2 | 25, 29 | 24 |
| 3 | 35, 36, 39 | 32, 35 |
| 4 | 43, 49 | |
| 5 | 53 | 57, 58 |
| 6 | 67 | 66, 68 |
| 7 | 73, 76, 79 | 73, 73, 74, 79 |
| 8 | 80 | 82 |
| 9 | 93, 94 | 96 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
70
|
68
|
29
|
| G7 |
266
|
429
|
355
|
| G6 |
2955
0353
2982
|
8006
3751
7834
|
0965
0630
2430
|
| G5 |
7132
|
5551
|
7930
|
| G4 |
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
| G3 |
16858
53656
|
57295
71015
|
71805
63516
|
| G2 |
14956
|
64368
|
04218
|
| G1 |
18606
|
70637
|
78773
|
| ĐB |
351241
|
784740
|
062307
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 05, 06 | 04, 04, 05, 07 |
| 1 | 15 | 15, 16, 18 | |
| 2 | 23, 29, 29 | 24, 29 | |
| 3 | 32 | 34, 34, 36, 37 | 30, 30, 30 |
| 4 | 41 | 40 | 46 |
| 5 | 53, 55, 56, 56, 58 | 51, 51, 59 | 52, 55 |
| 6 | 64, 66 | 68, 68 | 65, 69 |
| 7 | 70, 71, 72, 77 | 77 | 73 |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 93 | 95 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
59
|
44
|
80
|
| G7 |
991
|
316
|
017
|
| G6 |
5127
3709
2130
|
1167
8349
3007
|
7711
4684
3449
|
| G5 |
2229
|
9566
|
2024
|
| G4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
| G3 |
52826
50759
|
51312
98600
|
97904
10327
|
| G2 |
56029
|
25407
|
01944
|
| G1 |
36487
|
55262
|
51262
|
| ĐB |
490353
|
967914
|
319779
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 00, 05, 07, 07 | 04 |
| 1 | 15 | 10, 12, 14, 16, 18 | 11, 17 |
| 2 | 26, 26, 27, 29, 29 | 24, 25, 27 | |
| 3 | 30 | 39 | |
| 4 | 44, 45, 49 | 44, 46, 48, 49 | |
| 5 | 53, 55, 59, 59 | 50 | |
| 6 | 61, 65, 69 | 62, 63, 66, 67 | 62 |
| 7 | 79 | 79 | |
| 8 | 87 | 80, 82, 84, 89, 89 | |
| 9 | 91 | 95 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
29
|
54
|
| G7 |
776
|
116
|
| G6 |
6493
5563
5369
|
8917
6629
8918
|
| G5 |
7208
|
1034
|
| G4 |
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
|
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
|
| G3 |
78081
63663
|
29887
38992
|
| G2 |
38447
|
55669
|
| G1 |
15280
|
91856
|
| ĐB |
308734
|
784936
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 08 | 01 |
| 1 | 14 | 16, 17, 17, 18 |
| 2 | 26, 27, 29 | 20, 29 |
| 3 | 34 | 34, 36 |
| 4 | 43, 44, 47 | |
| 5 | 51 | 54, 56 |
| 6 | 63, 63, 69 | 64, 67, 67, 69 |
| 7 | 76 | |
| 8 | 80, 81 | 82, 87 |
| 9 | 93 | 92 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
58
|
05
|
| G7 |
565
|
962
|
194
|
| G6 |
7510
8582
6019
|
7893
5094
5675
|
2741
5850
7674
|
| G5 |
2891
|
2115
|
5918
|
| G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
| G3 |
24540
95244
|
48205
65526
|
73669
54017
|
| G2 |
96559
|
01054
|
01666
|
| G1 |
25932
|
94038
|
72925
|
| ĐB |
894041
|
728951
|
404233
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 05 | 05, 09 |
| 1 | 10, 19, 19 | 15 | 17, 18 |
| 2 | 20, 26 | 25, 25, 26 | |
| 3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
| 4 | 40, 41, 44 | 41, 44, 44, 46 | |
| 5 | 54, 55, 58, 59 | 51, 54, 58 | 50 |
| 6 | 63, 65 | 62, 63 | 65, 66, 69 |
| 7 | 73, 75 | 74 | |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 91, 97 | 93, 94, 96, 97 | 94 |
Người chơi có thể cập nhật kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày nhanh chóng nhất bằng các cách sau:
Mỗi đài xổ số Miền Trung được phát hành 1.000.000 vé số với giá 10.000đ trong mỗi kỳ quay. Tổng số lượng giải thưởng là 11.565 giải với tổng giá trị giải thưởng lên đến 7.500.000 đồng. Cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau:
KQXS Việt chuyên cập nhật trực tiếp kết quả XSMT từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần của tất cả các đài xổ số Miền Trung. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra các phân tích, soi cầu, dự đoán KQXS Miền Trung hàng ngày để bạn tham khảo và dễ dàng tìm ra con số may mắn có khả năng trúng thưởng cao. Xem ngay!